DN80 2 cái Van bi Cl150 Rf WCB Loại nổi Đúc Thép Carbon Thép bên vào Van bi chống cháy Thiết kế an toàn

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: LISHUI, ZHEJIANG
Hàng hiệu: VERVO
Chứng nhận: API/ISO/CE
Số mô hình: Q41F-DN80-150LB
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
chi tiết đóng gói: trường hợp gỗ dán
Thời gian giao hàng: 30
Điều khoản thanh toán: T / T, L / C, D / P, Western Union
Khả năng cung cấp: 400000
Tiêu chuẩn thiết kế: API6D Vật liệu cơ thể:: A216 WCB
Đường kính danh nghĩa: 3 inch Sức ép: CL150
Kết thúc kết nối.: Mặt bích Mặt đối mặt: ASME B16.10
Kiểm tra và nghiệm thu: API 598

DN80 2 cái Van bi Cl150 Rf WCB Loại nổi Đúc Thép Carbon Thép bên vào Van bi chống cháy Thiết kế an toàn

 

Chi tiết nhanh

DN80 2 cái Van bi Cl150 Rf WCB Loại nổi Đúc Thép Carbon Thép bên vào Van bi chống cháy Thiết kế an toàn 0

 

VERVO Van bi nổi được cung cấp ở dạng đầu vào 2 bên PC, đầu vào 3 bên PC hoặc thiết kế thân hàn với nhiều loại carbon, thép không gỉ, thép không gỉ duplex, hợp kim và các vật liệu đặc biệt khác. VERVO van bi nổi được sản xuất theo Thiết kế API 6D hoặc API 608 và được thử nghiệm lửa theo Tiêu chuẩn API 6FA và API 607.

 

QUY CÁCH SẢN PHẨM

DN80 2 cái Van bi Cl150 Rf WCB Loại nổi Đúc Thép Carbon Thép bên vào Van bi chống cháy Thiết kế an toàn 1

Kích thước từ NPS 2 đến NPS 8

Lớp 150 đến Lớp 2500

 

VẬT LIỆU

DN80 2 cái Van bi Cl150 Rf WCB Loại nổi Đúc Thép Carbon Thép bên vào Van bi chống cháy Thiết kế an toàn 2

 

Có thể rèn (A105, A182 F304, F3304L, F316, F316L, A182 F51, F53, A350 LF2, LF3, LF5) Đúc (A216 WCB, A351 CF3, CF8, CF3M, CF8M, A352 LCB, LCC, LC2, A995 4A. 5A), Inconel, Hastelloy, Monel

 

ĐẶC ĐIỂM THIẾT KẾ

DN80 2 cái Van bi Cl150 Rf WCB Loại nổi Đúc Thép Carbon Thép bên vào Van bi chống cháy Thiết kế an toàn 3

Toàn bộ hoặc Giảm lỗ khoan

RF, RTJ hoặc BW

Nắp ca-pô bắt vít hoặc thiết kế thân xe hàn

Thiết bị chống tĩnh điện

Thân cây chống thổi ra

Làm lạnh hoặc nhiệt độ cao, thân cây mở rộng

 

TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ

DN80 2 cái Van bi Cl150 Rf WCB Loại nổi Đúc Thép Carbon Thép bên vào Van bi chống cháy Thiết kế an toàn 4

Thiết kế và sản xuất theo API 6D, API 608, ISO 17292

Trực diện theo tiêu chuẩn API 6D, ASME B16.10 HOẶC MFG

Kết nối cuối theo ASME B16.5 (RF & RTJ), ASME B16.25 (BW)

Kiểm tra và kiểm tra theo API 6D, API 598

Thiết kế an toàn chống cháy theo API 6FA, API 607

Cũng có sẵn theo NACE MR-0175, NACE MR-0103, ISO 15848

 

DN80 2 cái Van bi Cl150 Rf WCB Loại nổi Đúc Thép Carbon Thép bên vào Van bi chống cháy Thiết kế an toàn 5DN80 2 cái Van bi Cl150 Rf WCB Loại nổi Đúc Thép Carbon Thép bên vào Van bi chống cháy Thiết kế an toàn 6

LỚP ASME 150 (PN 20) ĐẦY ĐỦ
Kích thước NS D1 L Vật đúc Rèn Vật đúc Trọng lượng rèn
in / mm     RF RTJ BW MỘT NS B1 W MỘT NS B1 W (lb / kg) (lb / kg)
½ 0,5 0,5 4,25 - 4,25 1,77 3,15 4,89 7.87 1,77 3,15 4,33 7.87 6 7
15 12,7 12,7 108   108 45 80 114 200 45 80 110 200 2,5 3
¾ 0,75 0,75 4,62 - 4,62 1,97 3,47 5,31 7.87 1,97 3,35 5.11 7.87 số 8 9
20 19.1 19.1 117   117 50 85 135 200 50 85 130 200 3.5 4
1 1 1 5 5.5 5 2,16 3.54 6,3 7.87 2,16 3.54 6.1 7.87 12 15
25 25.4 25.4 127 140 127 55 90 160 200 55 90 155 200 5,6 6,5
1,25 1,25 5.5 6 5.5 2,36 4,33 6,70 9,84 2,36 4,33 6,5 9,84 14 21
32 31,8 31,8 140 153 140 60 110 170 250 60 110 165 250 6.2 9.4
1,5 1,5 6,5 7 6,5 2,48 4,53 7.10 13 2,48 4,53 6,97 13 16 17
40 38.1 38.1 165 178 165 63 115 180 330 63 115 177 330 7 12
2 1,94 1,94 7 7,5 7 3 5.9 7,5 13 3 5,6 7,32 13 29 35
50 49 49 178 191 178 76 150 191 330 76 142 186 330 13 16
2,44 2,44 7,5 số 8 7,5 3,45 6.1 7.83 13 3,45 5.9 7.67 13 35 44
65 62 62 191 203 191 85 155 200 330 85 150 195 330 16 20
3 2,91 2,91 số 8 8.5 số 8 3,74 6,3 8,46 13 3,74 6.1 8.1 13 49 64
80 74 74 203 216 203 95 160 215 330 95 155 206 330 22 29
4 3,94 3,94 9 9.5 9 4,33 8.27 10.04 18.11 4,33 7.67 9.5 18.11 83 106
100 100 100 229 242 229 110 210 255 460 110 195 242 460 37,5 48
6 5,91 5,91 15,5 16 15,5 6,70 12,2 12,87 30.3 6,70 11,22 12,44 30.3 216 304
150 150 150 394 407 394 170 310 327 770 170 285 316 770 98 138
ASME LỚP 150 (PN 20) GIẢM THÊM
Kích thước NS D1 L Vật đúc Rèn Vật đúc Trọng lượng rèn
in / mm     RF RTJ BW MỘT NS B1 W MỘT NS B1 W (lb / kg) (lb / kg)
½ 0,5 0,375 4,25 - 4,25 1,77 3,15 4,89 7.87 1,77 3,15 4,33 7.87 6 7
15 12,7 9.5 108   108 45 80 114 200 45 80 110 200 2,5 3
¾ 0,75 0,5 4,62 - 4,62 1,97 3,15 4,89 7.87 1,97 3,35 5.11 7.87 7 số 8
20 19.1 12,7 117   117 50 80 114 200 50 85 130 200 3 3.5
1 1 0,75 5 5.5 5 2,16 3,47 5,31 7.87 2,16 3.54 6.1 7.87 10 12
25 25.4 19.1 127 140 127 55 85 135 200 55 90 155 200 4,5 5.5
1,25 1 5.5 6 5.5 2,36 3.54 6,3 7.87 2,36 4,33 6,5 9,84 12 16
32 31,8 25.4 140 153 140 60 90 160 200 60 110 165 250 5.5 7.2
1,5 1,25 6,5 7 6,5 2,48 4,33 6,70 9,84 2,48 4,53 6,97 13 14 18
40 38.1 31,8 165 178 165 63 110 170 250 63 115 177 330 6,3 số 8
2 1,94 1,5 7 7,5 7 3 4,53 7.10 13 3 5,6 7,32 13 20 30
50 49 38.1 178 191 178 76 115 180 330 76 142 186 330 9 13,5
2,44 1,94 7,5 số 8 7,5 3,45 5.9 7,5 13 3,45 5.9 7.67 13 32 39
65 62 49 191 203 191 85 150 191 330 85 150 195 330 14,5 17,5
3 2,91 1,94 số 8 8.5 số 8 3,74 6.1 7.83 13 3,74 6.1 8.1 13 42 51
80 74 49 203 216 203 95 155 200 330 95 155 206 330 19 23
4 3,94 2,91 9 9.5 9 4,33 6,3 8,46 13 4,33 7.67 9.5 18.11 66 85
100 100 74 229 242 229 110 160 215 330 110 195 242 460 30 38,5
6 5,91 3,94 15,5 16 15,5 6,70 8.27 10.04 18.11 6,70 11,22 12,44 30.3 133 205
150 150 100 394 407 394 170 210 255 460 170 285 316 770 60 93
số 8 số 8 5,91 18 18,5 18 6,73 12,2 12,87 30.3 6,73 11,22 12,44 30.3 234 289
201 201 150 457 470 457 175 310 327 770 175 285 316 770 106 131
1. Kích thước và trọng lượng chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước.
2. Liên hệ với đại diện bán hàng nếu cần thêm thông tin.

 

Từ khóa của DN80 2 cái Van bi Cl150 Rf WCB Loại nổi Đúc Thép Carbon Thép bên vào Van bi chống cháy Thiết kế an toàn

 

DN80 2 cái Van bi Cl150 Rf WCB Loại nổi Đúc Thép Carbon Thép bên vào Van bi chống cháy Thiết kế an toàn 7

Van bi DN80, Van bi A216 WCB, Van bi 2 mảnh, Van bi con dấu mềm, Van bi hai mảnh, Van bi thép không gỉ đúc, Van bi kim loại đến kim loại, Van bi API 6D, Van bi hoạt động bằng giun

Chi tiết liên lạc
admin

WhatsApp : +008613676590849