Van bướm lót PTFE kiểu Wafer Ggg40 Ptfe Lót van bướm DN80 PN10 với tựa lưng mềm

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: LISHUI, ZHEJIANG
Hàng hiệu: VERVO
Chứng nhận: API/ISO/CE
Số mô hình: BV47F
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
chi tiết đóng gói: trường hợp gỗ dán
Thời gian giao hàng: 30
Điều khoản thanh toán: T / T, L / C, D / P, Western Union
Khả năng cung cấp: 400000
Tiêu chuẩn thiết kế: ASTM / BS / DIN / ISO / JIS Vật liệu cơ thể:: GGG40
Đường kính danh nghĩa: 3Inch / DN80 / 80MM Sức ép: PN10
Kết thúc kết nối.: Loại wafer Mặt đối mặt: ASTM / BS / DIN / ISO / JIS
Kiểm tra và nghiệm thu: API 598
Điểm nổi bật:

Van bướm kiểu Wafer Ggg40

,

Van bướm Ggg40 Ptfe Lót

,

van bướm dn80 pn10

Van bướm lót PTFE kiểu Wafer Ggg40 Ptfe Lót van bướm DN80 PN10 với tựa lưng mềm

 

VERVO van bướm được cung cấp trong thiết kế Bộ ba bù đắp, Lớp lót đồng tâm trong một loạt các vật liệu carbon, thép không gỉ, thép không gỉ duplex, hợp kim và các vật liệu đặc biệt khác. VERVO van bướm được sản xuất theo thiết kế API 609.

 

Đặc tính cơ bản của van lót PTFE

Đòn bẩy có thể khóa
Bảo trì trang web
Tự động hóa dễ dàng
Tích cực tắt chặt chẽ
Các mặt bích trên cùng tùy chọn theo ISO 5211
Đủ điều kiện cho cả dịch vụ khí và lỏng
Dòng rộng rãi của thân và vật liệu trang trí cho nhiều loại dịch vụ trung bình.
ISO 5752, BS 5155, API 609, MSS-SP-68, ASME B16.10, ASME B16.5, DIN 3202

 

Vật liệu: Thép carbon đúc, nhiệt độ thấp.Thép cacbon, thép không gỉ, thép hợp kim, thép song công và vv.
Nhiệt độ: -20 độ.C đến 150 độ.C
Xếp hạng áp suất: ANSI 150 #, PN10, PN16
Phạm vi kích thước: 2 ″ đến 24 ″ -50mm đến 600mm (Kích thước lớn hơn theo yêu cầu)
Đường nét cơ thể: PTFE, FEP, PFA và v.v.
Kết thúc kết nối: Wafer, Lugged, Double Flanged
Các tình huống: Bằng tay, khí nén, điện, thủy lực (đối trọng) & điện thủy lực

                Van bướm lót PTFE kiểu Wafer Ggg40 Ptfe Lót van bướm DN80 PN10 với tựa lưng mềm 0

PN10 & PN16 & 150LB & 10K

NPS DN L 150LB PN16 PN10 10 nghìn 150 LB PN16 PN10 10 K H1 H2 H3 S * S / G K D3 D4 n- <Pd1
D1A D1B D1C D1D n-①d n-①d n-①d n-①d
1,1 / 2 40 42 98.4 110 110 105 4-19 4-18 4-18 4-16 67 133 14 9 * 9 / 12,6 3 65/90 50/70 4-7 / 10
2 50 43 120,7 125 125 120 4-19 4-18 4-18 4-16 67 133 14 9 * 9 / 12,6 3 65/90 50/70 4-7 / 10
2.1 / 2 65 46 139,7 145 145 140 4-19 8-18 8-18 4-16 75 137 14 9 * 9 / 12,6 3 65/90 50/70 4-7 / 10
3 80 46 152.4 160 160 150 4-19 8-18 8-18 8-16 82 159 14 9 * 9 / 12,6 3 65/90 50/70 4-7 / 10
4 100 52 190,5 180 180 175 8-19 8-18 8-18 8-16 105 171 18 11 * 11 / 15,7 5 90 70 4-10
5 125 55 215,9 210 210 210 8-22 8-18 8-18 8-20 118 189 22 14 * 14 / 18,9 5 90 70 4-10
6 150 55 241,3 240 240 240 8-22 8-22 8-22 8-20 135 209 22 14 * 14 / 18,9 5 90 70 4-10
số 8 200 60 298,5 295 295 290 8-22 12-22 8-22 12-20 165 258 24 17 * 17/22 5 125 102 4-12
10 250 69 362 355 350 355 12-26 12-26 12-22 12-22 200 299 30 22 * 22 / 28,4 số 8 125 102 4-12
12 300 76 431,8 410 400 400 12-26 12-26 12-22 16-22 230 337 30 22 * 22 / 31,6 số 8 150 125 4-14
14 350 78 476,3 470 460 445 12-29 16-26 16-22 16-22 274 350 45 22 * 22 / 31,6 số 8 150 125 4-14
16 400 86/102 539,8 525 515 510 12-29 16-30 16-26 16-24 304 405 50 27 * 27 / 33,2 10 175 140 4-18
18 450 105/114 577,9 585 565 565 16-32 20-30 20-26 20-24 335 409 50 27 * 27/38 10 175 140 4-22
20 500 130 635 650 620 620 20-32 20-33 20-26 20-24 368 460 60 36 * 36 / 41,1 10 210 165 4-22
24 600 153 749,3 770 725 730 20-33 20-36 20-30 24-30 428 516 70 36 * 36 / 50,6 16 210 165 4-22
28 700 163 863,6 840 840 840 28-35 24-36 24-30 24-30 520 648 80 46 * 46/62 18 300 254 8-18
32 800 190 977,9 950 950 850 28-39 24-39 24-33 28-30 580 668 80 46 * 46/62 18 300 254 8-18
36 900 203 1085,8 1050 1050 1050 32-39 28-39 28-33 28-30 656 720 118 55 * 55/75 20 300 254 8-18
40 1000 216 1200,2 1170 1160 1160 36-39 28-42 28-36 28-36 722 800 148 55 * 55/85 22 300 254 8-18

 

                                                                         Van bướm lót PTFE kiểu Wafer Ggg40 Ptfe Lót van bướm DN80 PN10 với tựa lưng mềm 1

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

H1

67

67

75

82

105

118

135

165

NS

177

265

287

302

350

372

398

420

MỘT

115

170

170

170

215

215

215

355

 

                                                                  Van bướm lót PTFE kiểu Wafer Ggg40 Ptfe Lót van bướm DN80 PN10 với tựa lưng mềm 2

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

450

500

600

700

800

900

1000

H1

67

67

75

82

105

118

135

165

200

230

274

304

335

368

428

520

580

656

722

NS

260

308

330

345

383

405

431

584

651

712

804

920

983

1048

1199

1470

1603

1741

1887

MỘT

208

208

208

208

208

208

208

299

299

294

294

361

361

361

417

485

485

534

534

NS

174

174

174

174

174

174

174

292

292

308

308

426

426

426

479

578

578

650

650

L

42

42

45

45

52

54

54

59

66

77

77

86

105

130

151

163

190

203

216

 

                                           Van bướm lót PTFE kiểu Wafer Ggg40 Ptfe Lót van bướm DN80 PN10 với tựa lưng mềm 3

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

450

500

600

700

800

900

1000

H1

67

67

75

82

105

118

135

165

200

230

274

304

335

368

428

520

580

656

722

NS

241

289

325

360

398

452

478

570

657

746

867

935

1013

1230

1429

1668

1847

Năm 1976

2122

MỘT

130

130

140

140

186

254

254

296

384

384

501

533

589

589

638

1330

1380

1860

1860

NS

59

59

70

70

91

120

120

137

173

173

208

224

274

274

322

320

360

440

440

L

42

42

45

45

52

54

54

59

66

77

77

86

105

130

151

163

190

203

216

 

                                               Van bướm lót PTFE kiểu Wafer Ggg40 Ptfe Lót van bướm DN80 PN10 với tựa lưng mềm 4

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

450

500

600

700

800

900

1000

H1

67

67

75

82

105

118

135

165

200

230

274

304

335

368

428

520

580

656

722

NS

284

332

354

400

438

501

521

593

660

747

839

879

1288

1353

1504

1775

1908

2104

2250

MỘT

165

165

212

212

212

259

259

259

259

259

284

284

644

644

644

803

803

887

1015

NS

140

140

154

154

154

186

186

186

186

186

193

193

495

495

495

671

671

693

693

L

42

42

45

45

52

54

54

59

66

77

77

86

105

130

151

163

190

203

216

 

Van bướm lót PTFE kiểu Wafer Ggg40 Ptfe Lót van bướm DN80 PN10 với tựa lưng mềm 5

Van bướm lót PTFE kiểu Wafer Ggg40 Ptfe Lót van bướm DN80 PN10 với tựa lưng mềm 6

 

 

Chi tiết liên lạc
admin

WhatsApp : +008613676590849