Đúc sắt xám Gg25 Van bướm Worm PN10 Dn100 Van bướm Wafer 4 Van bướm

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: LISHUI, ZHEJIANG
Hàng hiệu: VERVO
Chứng nhận: API/ISO/CE
Số mô hình: BV47F
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
chi tiết đóng gói: trường hợp gỗ dán
Thời gian giao hàng: 30
Điều khoản thanh toán: T / T, L / C, D / P, Western Union
Khả năng cung cấp: 400000
Tiêu chuẩn thiết kế: ASTM / BS / DIN / ISO / JIS Vật liệu cơ thể:: Đúc sắt xám Gg25
Đường kính danh nghĩa: 4Inch / DN100 / 100mm Sức ép: PN10
Kết thúc kết nối.: Loại Wafer Kết thúc Mặt đối mặt: ASTM / BS / DIN / ISO / JIS
Kiểm tra và nghiệm thu: API 598
Điểm nổi bật:

4 Van bướm Wafer Gg25

,

Van bướm Wafer Gg25 Pn10

,

Van bướm kiểu Wafer

Đúc sắt xám Gg25 Van bướm Worm PN10 Dn100 Van bướm Wafer 4 Van bướm

 

VERVO van bướm được cung cấp trong thiết kế Bộ ba bù đắp, Lớp lót đồng tâm trong một loạt các vật liệu carbon, thép không gỉ, thép không gỉ duplex, hợp kim và các vật liệu đặc biệt khác. VERVO van bướm được sản xuất theo thiết kế API 609.

                     Đúc sắt xám Gg25 Van bướm Worm PN10 Dn100 Van bướm Wafer 4 Van bướm 0

PN10 & PN16 & 150LB

NPS DN L 150LB PN16 PN10 150LB PN16 PN10 H1 H2 H3 SxS / G K D3 D4 n- (Dd1
D1A D1B D1C n-①d n-①d n-①d
1,1 / 2 40 42 98.4 110 110 4-19 4-18 4-18 67 133 14 9 * 9 / 12,6 3 65 50 4-7
2 50 42 120,7 125 125 4-19 4-18 4-18 67 133 14 9 * 9 / 12,6 3 65 50 4-7
2.1 / 2 65 45 139,7 145 145 4-19 8-18 8-18 75 137 14 9 * 9 / 12,6 3 65 50 4-7
3 80 45 152.4 160 160 4-19 8-18 8-18 82 159 14 9 * 9 / 12,6 3 65 50 4-7
4 100 52 190,5 180 180 8-19 8-18 8-18 105 171 18 11 * 11 / 15,7 5 90 70 4-10
5 125 54 215,9 210 210 8-22 8-18 8-18 118 189 22 14 * 14 / 18,9 5 90 70 4-10
6 150 54 241,3 240 240 8-22 8-22 8-22 135 209 22 14 * 14 / 18,9 5 90 70 4-10
số 8 200 59 298,5 295 295 8-22 12-22 8-22 165 258 24 17 * 17/22 5 125 102 4-12
10 250 66 362 355 350 12-26 12-26 12-22 200 299 30 22 * 22 / 28,4 số 8 125 102 4-12
12 300 77 413,8 410 400 12-26 12-26 12-22 230 337 30 22 * 22 / 31,6 số 8 150 125 4-14
14 350 77 476,3 470 460 12-29 16-26 16-22 274 350 45 22 * 22 / 31,6 số 8 150 125 4-14
16 400 86/102 539,8 525 515 12-29 16-30 16-26 304 405 50 27 * 27 / 33,2 10 175 140 4-18
18 450 105/114 577,9 585 565 16-32 20-30 20-26 335 409 50 27 * 27/38 10 175 140 4-22
20 500 130 635 650 620 20-32 20-33 20-26 368 460 60 36 * 36 / 41,1 10 210 165 4-22
24 600 151 749,3 770 725 20-33 20-36 20-30 428 516 70 36 * 36 / 50,6 16 210 165 4-22
28 700 163 863,6 840 840 28-35 24-36 24-30 520 648 80 46 * 46/62 18 300 254 8-18
32 800 190 977,9 950 950 28-39 24-39 24-33 580 668 80 46 * 46/62 18 300 254 8-18
36 900 203 1085,8 1050 1050 32-39 28-39 28-33 656 720 118 55 * 55/75 20 300 254 8-18
40 1000 216 1200,2 1170 1160 36-39 28-42 28-36 722 800 148 55 * 55/85 22 300 254 8-18

 

                                                               Đúc sắt xám Gg25 Van bướm Worm PN10 Dn100 Van bướm Wafer 4 Van bướm 1

DN 40 50 65 50 80 100 125 150
H1 67 67 75 82 105 118 135 165
NS 263 263 282 265 302 360 382 410
MỘT 170 170 170 170 170 215 215 215

                                                     Đúc sắt xám Gg25 Van bướm Worm PN10 Dn100 Van bướm Wafer 4 Van bướm 2

DN 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400 450 500 600 700 800 900 1000
H1 67 67 75 82 105 118 135 165 200 230 274 304 335 368 428 520 580 656 722
NS 306 306 325 345 393 415 443 613 676 747 829 859 1020 1120 1301 1470 1603 1741 1887
MỘT 208 208 208 208 208 208 208 299 299 294 294 361 361 361 417 485 485 534 534
NS 174 174 174 174 174 174 174 292 292 308 308 426 426 426 479 578 578 650 650
L 42 42 45 45 52 54 54 59 66 77 77 86 105 130 151 163 190 203 216

                                                    Đúc sắt xám Gg25 Van bướm Worm PN10 Dn100 Van bướm Wafer 4 Van bướm 3

DN 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400 450 500 600 700 800 900 1000
H1 67 67 75 82 105 118 135 165 200 230 274 304 335 368 428 520 580 656 722
NS 287 287 320 360 408 462 490 599 682 781 892 994 1050 1302 1531 1668 1847 Năm 1976 2122
MỘT 130 130 140 140 186 254 254 296 384 384 501 533 589 589 638 1330 1380 1860 1860
NS 59 59 70 70 91 120 120 137 173 173 208 224 274 274 322 320 360 440 440
L 42 42 45 45 52 54 54 59 66 77 77 86 105 130 151 163 190 203 216

                                                    Đúc sắt xám Gg25 Van bướm Worm PN10 Dn100 Van bướm Wafer 4 Van bướm 4

DN 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400 450 500 600 700 800 900 1000
H1 67 67 75 82 105 118 135 165 200 230 274 304 335 368 428 520 580 656 722
NS 330 330 349 400 448 511 539 628 691 782 864 938 1325 1425 1606 1775 1908 2104 2250
MỘT 165 165 212 212 212 259 259 259 259 259 284 284 644 644 644 803 803 887 1015
NS 140 140 154 154 154 186 186 186 186 186 193 193 495 495 495 671 671 693 693
L 42 42 45 45 52 55 55 60 66 76 76 86 105 130 151 163 188 203 216

Đúc sắt xám Gg25 Van bướm Worm PN10 Dn100 Van bướm Wafer 4 Van bướm 5

Đúc sắt xám Gg25 Van bướm Worm PN10 Dn100 Van bướm Wafer 4 Van bướm 6

Chi tiết liên lạc
admin

WhatsApp : +008613676590849